ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Family-unit agriculture

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Family-unit agriculture


Family-unit agriculture

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) (kinh tế) nông nghiệp theo hộ gia đình; Nông nghiệp theo đơn vị gia đình.
+ Hệ thống nông nghiệp phổ biến ở các vùng chậm phát triển dựa trên cơ sở gia đình.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…