Family-unit agriculture
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) (kinh tế) nông nghiệp theo hộ gia đình; Nông nghiệp theo đơn vị gia đình.
+ Hệ thống nông nghiệp phổ biến ở các vùng chậm phát triển dựa trên cơ sở gia đình.
(Econ) (kinh tế) nông nghiệp theo hộ gia đình; Nông nghiệp theo đơn vị gia đình.
+ Hệ thống nông nghiệp phổ biến ở các vùng chậm phát triển dựa trên cơ sở gia đình.