ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ family tree

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng family tree


family tree /'fæmili'tri:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cây gia hệ, sơ đồ gia hệ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…