EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
family tree
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
family tree
family tree /'fæmili'tri:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cây gia hệ, sơ đồ gia hệ
← Xem thêm từ family planning
Xem thêm từ Family-unit agriculture →
Từ vựng liên quan
AM
am
f
fa
fam
family
mi
mil
re
ree
tree
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…