EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
false signal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
false signal
false signal
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) tín hiệu sai
← Xem thêm từ false-hearted
Xem thêm từ false step →
Từ vựng liên quan
f
fa
false
lse
se
si
sig
sign
signal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…