EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
faints
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
faints
faints /feints/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
nước đầu; nước cuối (lấy ra khi nấu rượu)
← Xem thêm từ faintness
Xem thêm từ fainéant →
Từ vựng liên quan
ai
f
fa
fain
faint
in
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…