ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ faintness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng faintness


faintness /'feintnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự uể oải, sự yếu đuối, sự nhu nhược
  sự lả đi, sự xỉu đi; sự choáng váng, sự ngây ngất
  sự mờ nhạt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…