EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
faintness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
faintness
faintness /'feintnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự uể oải, sự yếu đuối, sự nhu nhược
sự lả đi, sự xỉu đi; sự choáng váng, sự ngây ngất
sự mờ nhạt
← Xem thêm từ faintly
Xem thêm từ faints →
Từ vựng liên quan
ai
f
fa
fain
faint
in
nt
ss
tn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…