EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
facultative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
facultative
facultative
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
tuỳ ý, không bắt buộc
ngẫu nhiên, tình cờ
(thuộc) khoa (đại học)
không bắt buộc, tuỳ ý
← Xem thêm từ faculous
Xem thêm từ faculties →
Từ vựng liên quan
ac
at
cult
f
fa
lta
ta
tat
ti
ult
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…