ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ faculative

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng faculative


faculative /'fækəltətiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tuỳ ý, không bắt buộc
  ngẫu nhiên, tình cờ
  (thuộc) khoa (đại học)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…