EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
faculative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
faculative
faculative /'fækəltətiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
tuỳ ý, không bắt buộc
ngẫu nhiên, tình cờ
(thuộc) khoa (đại học)
← Xem thêm từ facular
Xem thêm từ faculous →
Từ vựng liên quan
ac
at
f
fa
facula
la
lat
lati
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…