EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
facular
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
facular
facular /'fækjulə/ (faculous) /'fækjuləs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thuộc) vệt sáng trên mặt trời
← Xem thêm từ faculae
Xem thêm từ faculative →
Từ vựng liên quan
ac
f
fa
facula
la
lar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…