ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ eye-witness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng eye-witness


eye-witness

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người được gọi ra làm chứng do chính mắt mình chứng kiến điều gì

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…