EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exuvial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exuvial
exuvial /ig'zju:vjəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) da lột, (thuộc) vỏ lột (của cua, rắn...)
(nghĩa bóng) (thuộc) lốt
← Xem thêm từ exuviae
Xem thêm từ exuviate →
Từ vựng liên quan
E
e
ex
uv
via
vial
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…