ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exuvial

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exuvial


exuvial /ig'zju:vjəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) da lột, (thuộc) vỏ lột (của cua, rắn...)
  (nghĩa bóng) (thuộc) lốt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…