ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exuviae

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exuviae


exuviae /ig'zju:vii:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  da lột, vỏ lột (của cua, rắn...)
  (nghĩa bóng) lốt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…