EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exudate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exudate
exudate
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chất dò rỉ
* tính từ
tiết dịch; ứa giọt
← Xem thêm từ exuberate
Xem thêm từ exudates →
Từ vựng liên quan
at
ate
da
date
E
e
ex
uda
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…