EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exuberantly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exuberantly
exuberantly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
xum xuê, dồi dào
cởi mở, hồ hởi
← Xem thêm từ exuberant
Xem thêm từ exuberate →
Từ vựng liên quan
an
ant
be
E
e
er
era
ex
exuberant
nt
ra
ran
rant
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…