ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exuberant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exuberant


exuberant /ig'zju:bərənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  sum sê ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), um tùm (cây cỏ)
  chứa chan (tình cảm), dồi dào (sức khoẻ...); đầy dẫy
  hoa mỹ (văn)
  cởi mở, hồ hởi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…