EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exuberant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exuberant
exuberant /ig'zju:bərənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
sum sê ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), um tùm (cây cỏ)
chứa chan (tình cảm), dồi dào (sức khoẻ...); đầy dẫy
hoa mỹ (văn)
cởi mở, hồ hởi
← Xem thêm từ exuberance
Xem thêm từ exuberantly →
Từ vựng liên quan
an
ant
be
E
e
er
era
ex
nt
ra
ran
rant
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…