ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ extremer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng extremer


extreme /iks'tri:m/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ở tít đằng đầu, ở đằng cùng, xa nhất, ở tột cùng
  vô cùng, tột bực, cùng cực, cực độ
extreme poverty → cảnh nghèo cùng cực
  khác nghiệt; quá khích; cực đoan (biện pháp)
extreme views → quan điểm quá khích
  (tôn giáo) cuối cùng
extreme unction → lễ xức dầu cuối cùng (trước khi chết)
an extreme case
  một trường hợp đặc biệt

@extreme
  cực trị ở đầu mút, cực hạn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…