ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ extractor

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng extractor


extractor /iks'træktə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người chiết; người nhổ (răng), người cắt (chai ở chân)
  kìm nhổ
  máy quay mật (ong); máy chiết; cái vắt (chanh...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…