EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
extractive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
extractive
extractive /iks'træktiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
để chiết
giống chất chiết
khai khoáng
extractive industry
→ công nghiệp khai khoáng
danh từ
vật chiết, chất chiết
← Xem thêm từ extractions
Xem thêm từ extractively →
Từ vựng liên quan
ac
act
active
E
e
ex
ext
extra
extract
ra
rac
ti
tract
tractive
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…