ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ extractive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng extractive


extractive /iks'træktiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  để chiết
  giống chất chiết
  khai khoáng
extractive industry → công nghiệp khai khoáng

danh từ


  vật chiết, chất chiết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…