EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
extra-canonical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
extra-canonical
extra-canonical
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
ngoài pháp điển
← Xem thêm từ extra-branchial
Xem thêm từ extra-capsular →
Từ vựng liên quan
an
anon
cal
can
canon
canonical
E
e
ex
ext
extra
ic
ni
no
non
on
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…