EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
extol
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
extol
extol /iks'tɔl/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
tán dương, ca tụng
extol to someone to the skies
→ tán dương ai lên tận mây xanh
← Xem thêm từ extirpatory
Xem thêm từ extolled →
Từ vựng liên quan
E
e
ex
ext
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…