ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ extol

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng extol


extol /iks'tɔl/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  tán dương, ca tụng
extol to someone to the skies → tán dương ai lên tận mây xanh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…