EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
extirpatory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
extirpatory
extirpatory
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
xem exterpative
← Xem thêm từ extirpator
Xem thêm từ extol →
Từ vựng liên quan
at
E
e
ex
ext
extirpator
or
pa
pat
rp
ti
tir
to
tor
tory
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…