EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
extinguisher
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
extinguisher
extinguisher /iks'tiɳgwiʃə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người dập tắt, người làm tắt
máy dập lửa (chữa cháy)
cái chụp nến (để dập tắt)
← Xem thêm từ extinguished
Xem thêm từ extinguishers →
Từ vựng liên quan
E
e
er
ex
ext
extinguish
gui
he
her
in
is
sh
she
sher
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…