ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ extinguisher

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng extinguisher


extinguisher /iks'tiɳgwiʃə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người dập tắt, người làm tắt
  máy dập lửa (chữa cháy)
  cái chụp nến (để dập tắt)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…