ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exterminate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exterminate


exterminate /eks'tə:mineit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  triệt, tiêu diệt, huỷ diệt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…