ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exteriors

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exteriors


exterior /eks'tiəriə/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ngoài, ở ngoài, từ ngoài vào
exterior angle → (toán học) góc ngoài
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nước ngoài

danh từ


  bề ngoài; mặt ngoài, bên ngoài
  cách cư xử bề ngoài; vẻ bề ngoài

@exterior
  bên ngoài, ngoại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…