EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
extenuator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
extenuator
extenuator
Phát âm
Ý nghĩa
xem extenuate
← Xem thêm từ extenuative
Xem thêm từ extenuatory →
Từ vựng liên quan
at
E
e
en
ex
ext
nu
or
ten
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…