ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ extenuative

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng extenuative


extenuative

Phát âm


Ý nghĩa

  xem extenuate

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…