ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ extensors

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng extensors


extensor /iks'tensə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (giải phẫu) cơ duỗi ((cũng) extensor musicle)

@extensor
  (hình học) giãn tử
  absolute e. giãn tử tuyệt đối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…