EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
extensional
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
extensional
extensional
Phát âm
Ý nghĩa
xem extension
(logic học) mở rộng khuếch trương
← Xem thêm từ extension-table
Xem thêm từ extensions →
Từ vựng liên quan
E
e
en
ens
ex
ext
extension
ion
on
si
ten
tens
tension
tensional
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…