EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exsects
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exsects
exsect /ek'sekt/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
cắt bỏ
← Xem thêm từ exsections
Xem thêm từ exsert →
Từ vựng liên quan
E
e
ec
ect
ex
exsect
se
sec
sect
sects
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…