EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exsciccosis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exsciccosis
exsciccosis
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự giảm lượng máu
← Xem thêm từ exsanguinous
Xem thêm từ exscind →
Từ vựng liên quan
cc
ci
co
COs
cos
E
e
ex
ic
is
os
sc
si
sis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…