ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ expropriations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng expropriations


expropriation /eks,proupri'eiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tước, sự chiếm đoạt (đất đai, tài sản...)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự sung công

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…