EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
expropriation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
expropriation
expropriation /eks,proupri'eiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tước, sự chiếm đoạt (đất đai, tài sản...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự sung công
← Xem thêm từ expropriating
Xem thêm từ expropriations →
Từ vựng liên quan
at
E
e
ex
ion
on
op
pr
pro
prop
ri
ria
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…