EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
expressman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
expressman
expressman /iks'presmæn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhân viên hãng vận tải tốc hành; người lái xe lửa tốc hành
← Xem thêm từ expressly
Xem thêm từ expressway →
Từ vựng liên quan
an
E
e
ex
express
ma
man
pr
pre
pres
press
pressman
re
res
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…