ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ expressly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng expressly


expressly /iks'presli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  riêng để, chỉ để; cốt để
to do something expressly for someone → làm cái gì cốt để cho ai
  chính xác rõ ràng, tuyệt đối
it's expressly forbidden → tuyệt đối cấm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…