ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ expressed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng expressed


express /iks'pres/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đưa thư hoả tốc, công văn hoả tốc
  xe lửa tốc hành, xe nhanh
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng gửi xe lửa tốc hành; tiền gửi hoả tốc
  hãng (vận tải) tốc hành
  súng bắn nhanh

tính từ


  nói rõ, rõ ràng
an express order → mệnh lệnh rõ ràng
  như hệt, như in, như tạc
an express likeness → sự giống như hệt
  nhằm mục đích đặc biệt, nhằm mục đích riêng biệt
his express reason for going... → lý do đặc biệt để đi... của anh ta
  nhanh, hoả tốc, tốc hành
an express rife → súng bắn nhanh
an express bullet → đạn cho súng bắn nhanh
an express train → xe lửa tốc hành
* phó từ
  hoả tốc, tốc hành

ngoại động từ


  vắt, ép, bóp (quả chanh...)
  biểu lộ, bày tỏ (tình cảm...); phát biểu ý kiên
to express oneself → diễn đạt, phát biểu ý kiến (về một vấn đề gì...)
his face expressed sorrow → nét mặt anh ta biểu lộ sự đau buồn
  (toán học) biểu diễn
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gửi hoả tốc

@express
  biểu thị

Các câu ví dụ:

1. The opinions expressed are his own.

Nghĩa của câu:

Các ý kiến bày tỏ sự là của riêng mình.


2. Although he expressed hope that the EU would survive in the event of a Brexit, Tusk said the price would be high.

Nghĩa của câu:

Mặc dù bày tỏ hy vọng rằng EU sẽ tồn tại trong trường hợp xảy ra Brexit, Tusk cho biết giá sẽ cao.


3. Officials and lawmakers, however, have expressed concern over foreigners using Vietnamese proxies to exploit legal loopholes and gain ownership and control over large areas of land.

Nghĩa của câu:

Tuy nhiên, các quan chức và các nhà lập pháp đã bày tỏ lo ngại về việc người nước ngoài sử dụng ủy quyền của Việt Nam để khai thác các kẽ hở pháp lý và giành quyền sở hữu và kiểm soát các khu đất rộng lớn.


4. The opinions expressed are his own.

Nghĩa của câu:

Các ý kiến bày tỏ sự là của riêng mình.


5. The opinions expressed are their own.


Xem tất cả câu ví dụ về express /iks'pres/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…