ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exposition

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exposition


exposition /,ekspə'ziʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự phơi
  sự phơi bày, sự phô ra; sự bóc trần, sự phơi trần, sự vạch trần, sự bộc lộ
  sự bày hàng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc triển lãm
  sự trình bày, sự mô tả, sự giải thích
  bài bình luận
  sự vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường

@exposition
  sự trình bày, sự mô tả, sự giải thích

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…