ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exploitations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exploitations


Exploitation

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Khai thác; bóc lột.
+ Trong kinh tế học, thuật ngữ này có hai nghĩa. Thứ nhất, là việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên hay nhân lực. Thứ hai, một công nhân được gọi là bị bóc lột nếu số tiền chi trả cho công việc đã làm ít hơn giá trị của công việc đó.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…