ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exploitation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exploitation


exploitation /iks'plɔitidʤ/ (exploitation) /,eksplɔi'teiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự khai thác, sự khai khẩn
  sự bóc lột, sự lợi dụng
the exploitage of man by man → chế độ người bóc lột người

@exploitation
  (toán kinh tế) sự lợi dụng, sự bóc lột

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…