EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
explodes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
explodes
explode /iks'ploud/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm nổ
đập tan, làm tiêu tan (lý tưởng, ảo tưởng...)
nội động từ
nổ, nổ tung (bom, đạn...); nổ bùng
to explode with anger
→ nổi giận đùng đùng
← Xem thêm từ exploders
Xem thêm từ exploding →
Từ vựng liên quan
des
E
e
ex
explode
lo
lode
lodes
od
ode
odes
pl
plo
plod
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…