ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ explodes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng explodes


explode /iks'ploud/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm nổ
  đập tan, làm tiêu tan (lý tưởng, ảo tưởng...)

nội động từ


  nổ, nổ tung (bom, đạn...); nổ bùng
to explode with anger → nổi giận đùng đùng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…