EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lodes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lodes
lode /loud/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mạch mỏ
rãnh nước; máng dẫn nước
← Xem thêm từ lode
Xem thêm từ lodestar →
Từ vựng liên quan
des
l
lo
lode
od
ode
odes
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…