ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ explodent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng explodent


explodent

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (ngôn ngữ) âm nổ (như) p, b, t...

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…