ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ expendable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng expendable


expendable /iks'pendəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể tiêu được (tiền...)
  có thể dùng hết được
  (quân sự) có thể hy sinh, có thể phá huỷ đi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…