EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
expendability
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
expendability
expendability
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
xem expendable chỉ khả năng
← Xem thêm từ expend
Xem thêm từ expendable →
Từ vựng liên quan
ab
ability
bi
da
dab
E
e
en
end
ex
expend
it
li
lit
pe
pen
pend
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…