EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
expeditionist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
expeditionist
expeditionist /,ekspi'diʃnist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người tham gia cuộc viễn chinh, người tham gia cuộc thám hiểm
người tham gia cuộc hành trình, người tham gia cuộc đi
← Xem thêm từ expeditionary
Xem thêm từ expeditions →
Từ vựng liên quan
E
e
edi
edit
edition
ex
expedition
ion
is
it
ni
on
pe
ped
st
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…