Expected net returns
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Mức lợi tức ròng kỳ vọng; Lợi tức ròng dự tính.
+ Là tổng các thu nhập dự tính trừ đi các chi phí dự tính, tức là lợi nhuận dự tính của một dự án đầu tư.
(Econ) Mức lợi tức ròng kỳ vọng; Lợi tức ròng dự tính.
+ Là tổng các thu nhập dự tính trừ đi các chi phí dự tính, tức là lợi nhuận dự tính của một dự án đầu tư.