ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Expected net returns

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Expected net returns


Expected net returns

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Mức lợi tức ròng kỳ vọng; Lợi tức ròng dự tính.
+ Là tổng các thu nhập dự tính trừ đi các chi phí dự tính, tức là lợi nhuận dự tính của một dự án đầu tư.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…