EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exotheca
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exotheca
exotheca
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh học) bao ngoài; áo ngoài; vỏ ngoài
← Xem thêm từ exoterics
Xem thêm từ exothecium →
Từ vựng liên quan
E
e
ec
ex
he
ot
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…