EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exoterics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exoterics
exoterics /,eksou'teriks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
các thuyết công khai; các sách lý luận công khai
← Xem thêm từ exoterically
Xem thêm từ exotheca →
Từ vựng liên quan
E
e
er
ex
exoteric
ic
ot
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…