EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exodermis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exodermis
exodermis
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh học) lớp ngoại bì; lớp biểu bì
← Xem thêm từ exoderm
Xem thêm từ exodic →
Từ vựng liên quan
derm
dermis
E
e
er
ERM
ex
exode
exoderm
is
mi
mis
od
ode
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…