EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exode
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exode
exode
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đoạn kết (bi kịch cổ Hy Lạp)
← Xem thêm từ exocrine
Xem thêm từ exoderm →
Từ vựng liên quan
E
e
ex
od
ode
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…