EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exocrine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exocrine
exocrine /'eksəkrain/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(sinh vật học) ngoại tiết (tuyến)
← Xem thêm từ exocarp
Xem thêm từ exode →
Từ vựng liên quan
E
e
ex
in
oc
ocr
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…