EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exits
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exits
exit /'eksit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sân khấu) sự đi vào (của diễn viên)
sự ra, sự đi ra, sự đi khỏi
lối ra, cửa ra
sự chết, sự lìa trần
nội động từ
(sân khấu) vào, đi vào
(nghĩa bóng) chết, lìa trần, biến mất
@exit
lối ra
← Xem thêm từ exiting
Xem thêm từ EXNOR gate = EXCLUSIVE NOR →
Từ vựng liên quan
E
e
ex
exit
it
its
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…